SL | TT | Tên chương trình đào tạo | Trình độ | Loại hình | Số Nghị quyết |
| | Năm 2017 | | | |
| I | Trường Đại học Giao thông Vận tải | | | |
1 | 1 | Khai thác vận tải | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL |
2 | 2 | Kinh tế vận tải | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL |
3 | 3 | Kinh tế xây dựng | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL |
4 | 4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL |
5 | 5 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL |
| | Năm 2019 | | | |
| I | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | | | |
6 | 1 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL |
7 | 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CLC | 03/NQ-HĐKĐCL |
| II | Trường Đại học Vinh | | | |
8 | 1 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL |
9 | 2 | Quản trị Kinh doanh | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL |
10 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL |
| III | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | | | |
11 | 1 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL |
12 | 2 | Y tế công cộng | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL |
13 | 3 | Dược học | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL |
| IV | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | | | |
14 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL |
15 | 2 | Sư phạm lịch sử | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL |
16 | 3 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL |
17 | 4 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL |
18 | 5 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL |
19 | 6 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL |
20 | 7 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL |
| V | Trường Đại học Đồng Tháp | | | |
21 | 1 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL |
22 | 2 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL |
23 | 3 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL |
| VI | Trường Đại học Thủy lợi | | | |
24 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL |
25 | 2 | Quản lý xây dựng | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL |
26 | 3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL |
| VII | Trường Đại học Hồng Đức | | | |
27 | 1 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL |
28 | 2 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL |
| VIII | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | | | |
29 | 1 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL |
30 | 2 | Kỹ thuật Địa chất | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL |
31 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL |
32 | 4 | Kế toán | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL |
| IX | Trường Đại học Nam Cần Thơ | | | |
33 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL |
34 | 2 | Luật Kinh tế | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL |
35 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL |
36 | 4 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL |
| | Năm 2020 | | | |
| I | Trường Đại học Hà Nội | | | |
37 | 1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL |
38 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL |
39 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL |
| II | Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai | | | |
40 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL |
41 | 2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL |
| III | Trường Đại học Thủ Dầu Một | | | |
42 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL |
43 | 2 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL |
44 | 3 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL |
45 | 4 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL |
| IV | Trường Đại học Lâm nghiệp | | | |
46 | 1 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL |
47 | 2 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL |
48 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL |
| V | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | | | |
49 | 1 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL |
50 | 2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL |
51 | 3 | Kế toán | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL |
| VI | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | | | |
52 | 1 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL |
53 | 2 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL |
54 | 3 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL |
| VII | Trường Đại học Tây Đô | | | |
55 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL |
56 | 2 | Tài chính-Ngân hàng | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL |
57 | 3 | Kế toán | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL |
58 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL |
| VIII | Trường Đại học Thủy Lợi | | | |
59 | 1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL |
60 | 2 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL |
61 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL |
62 | 4 | Kinh tế | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL |
| IX | Trường Đại học Hùng Vương | | | |
63 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL |
64 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL |
65 | 3 | Giáo dục tiểu học | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL |
| X | Trường Đại học Ngoại thương | | | |
66 | 1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh quốc tế) | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL |
67 | 2 | Tài chính – Ngân hàng (Phân tích và Đầu tư tài chính) | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL |
68 | 3 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế và Phát triển quốc tế) | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL |
69 | 4 | Luật (Luật thương mại quốc tế) | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL |
| XI | Trường Đại học Thương mại | | | |
70 | 1 | Marketing | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL |
71 | 2 | Kế toán | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL |
72 | 3 | Kế toán | ĐH | CLC | 36/NQ-HĐKĐCL |
73 | 4 | Tài chính – Ngân hàng | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL |
74 | 5 | Tài chính – Ngân hàng | ĐH | CLC | 38/NQ-HĐKĐCL |
| XII | Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG-HCM | | | |
75 | 1 | Quản lý công | ThS | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL |
| | Năm 2021 | | | |
| I | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | | | |
76 | 1 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL |
77 | 2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL |
78 | 3 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL |
| II | Trường Đại học Tây Đô | | | |
79 | 1 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL |
80 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL |
81 | 3 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL |
82 | 4 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL |
| III | Trường Đại học Hồng Đức | | | |
83 | 1 | Sư phạm Toán | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL |
84 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL |
85 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL |
86 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL |
| IV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | | | |
87 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL |
88 | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL |
89 | 3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL |
90 | 4 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL |
| V | Trường Đại học Ngoại thương | | | |
91 | 1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL |
92 | 2 | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL |
93 | 3 | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL |
94 | 4 | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL |
| VI | Trường Đại học Thủy lợi | | | |
95 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL |
96 | 2 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL |
97 | 3 | Kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL |
98 | 4 | Kỹ thuật tài nguyên nước | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL |
99 | 5 | Kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL |
| VII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | | | |
100 | 1 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL |
101 | 2 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL |
102 | 3 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL |
103 | 4 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL |
104 | 5 | Giáo dục Đặc biệt | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL |
105 | 6 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL |
| VIII | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | | | |
106 | 1 | Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL |
107 | 2 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL |
108 | 3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, chuyên ngành Điện tự động công nghiệp | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL |
109 | 4 | Kỹ thuật môi trường, chuyên ngành Kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL |
| | Năm 2022 | | | |
| I | Trường Đại học Mở Hà Nội | | | |
110 | 1 | Công nghệ sinh học | ĐH | CQ | 01/NQ-HĐKĐCL |
111 | 2 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL |
112 | 3 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL |
| II | Trường Đại học Hùng Vương | | | |
113 | 1 | Quản lý kinh tế | ThS | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL |
114 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL |
115 | 3 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL |
116 | 4 | Thú y | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL |
| III | Trường Đại học Hồng Đức | | | |
117 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL |
118 | 2 | Kế toán | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL |
119 | 3 | Luật | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL |
120 | 4 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL |
| IV | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | | | |
121 | 1 | Giáo dục mầm non | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL |
122 | 2 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL |
123 | 3 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL |
124 | 4 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL |
| V | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | | | |
125 | 1 | Lưu trữ học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL |
126 | 2 | Quản lý văn hóa | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL |
127 | 3 | Quản lý nhà nước | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL |
| VI | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | | | |
128 | 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL |
129 | 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL |
130 | 3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL |
131 | 4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL |
| VII | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | | | |
132 | 1 | Giáo dục Mầm non | CĐ | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL |
| VIII | Trường Đại học Thương mại | | | |
133 | 1 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL |
134 | 2 | Kinh tế | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL |
135 | 3 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL |
136 | 4 | Quản trị nhân lực | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL |
137 | 5 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL |
| IX | Trường Đại học Nam Cần Thơ | | | |
138 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL |
139 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL |
140 | 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL |
141 | 4 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL |
| X | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | | | |
142 | 1 | Khoa học cây trồng | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL |
143 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL |
144 | 3 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL |
145 | 4 | Thú y | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL |
146 | 5 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL |
147 | 6 | Phát triển nông thôn | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL |
| XI | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | | | |
148 | 1 | Thủy văn học | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL |
149 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL |
150 | 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL |
| XII | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | | | |
151 | 1 | Giáo dục chính trị | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL |
152 | 2 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL |
153 | 3 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL |
| XIII | Học viện Ngân hàng | | | |
154 | 1 | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng | ĐH | CQ | 48/NQ-HĐKĐCL |
155 | 2 | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính | ĐH | CQ | 49/NQ-HĐKĐCL |
156 | 3 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp | ĐH | CQ | 50/NQ-HĐKĐCL |
157 | 4 | Kế toán, chuyên ngành Kế toán | ĐH | CQ | 51/NQ-HĐKĐCL |
| XIV | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | | | |
158 | 1 | Luật | ĐH | CQ | 61/NQ-HĐKĐCL |
159 | 2 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 62/NQ-HĐKĐCL |
| XV | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | | | |
160 | 1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH | CQ | 52/NQ-HĐKĐCL |
| XVI | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | | | |
161 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ThS | CQ | 53/NQ-HĐKĐCL |
162 | 2 | Hóa phân tích | ThS | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL |
163 | 3 | Kế toán | ThS | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL |
164 | 4 | Kỹ thuật điện tử | ThS | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL |
165 | 5 | Kỹ thuật điện | ThS | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL |
166 | 6 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 58/NQ-HĐKĐCL |
167 | 7 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 59/NQ-HĐKĐCL |
168 | 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 60/NQ-HĐKĐCL |
| XVII | Trường Đại học Đồng Tháp | | | |
169 | 1 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL |
170 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL |
171 | 3 | Giáo dục chính trị | ĐH | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL |
172 | 4 | Giáo dục thể chất | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL |
173 | 5 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL |
174 | 6 | Khoa học môi trường | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL |
175 | 7 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL |
| XVIII | Trường Đại học Thương mại | | | |
176 | 1 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL |
177 | 2 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL |
178 | 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL |
179 | 4 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL |
180 | 5 | Kinh tế quốc tế | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL |
181 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL |
| XIX | Trường Đại học Hồng Đức | | | |
182 | 1 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL |
183 | 2 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL |
184 | 3 | Chăn nuôi | ĐH | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL |
185 | 4 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL |
| XX | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | | | |
186 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL |
187 | 2 | Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính | ĐH | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL |
| XXI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | | | |
188 | 1 | Hóa học | ĐH | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL |
189 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL |
190 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL |
| XXII | Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình | | | |
191 | 1 | Giáo dục Mầm non | CĐ | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL |
| XXIII | Trường Đại học Tây Đô | | | |
192 | 1 | Dược lý và dược lâm sàng | ThS | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL |
193 | 2 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL |
194 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL |
195 | 4 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐH | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL |
| XXIV | Trường Đại học Điện lực | | | |
196 | 1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL |
197 | 2 | Kế toán | ĐH | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL |
198 | 3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL |
199 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL |
200 | 5 | Quản lý công nghiệp | ĐH | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL |
201 | 6 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL |
| XXV | Trường Đại học Lao động - Xã hội | | | |
202 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL |
203 | 2 | Quản trị nhân lực | ĐH | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL |
204 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 103/NQ-HĐKĐCL |
205 | 4 | Bảo hiểm | ĐH | CQ | 104/NQ-HĐKĐCL |
206 | 5 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 105/NQ-HĐKĐCL |
| XXVI | Trường Đại học Đồng Tháp | | | |
207 | 1 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 109/NQ-HĐKĐCL |
208 | 2 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 110/NQ-HĐKĐCL |
209 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 111/NQ-HĐKĐCL |
210 | 4 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL |
211 | 5 | Khoa học máy tính | ĐH | CQ | 113/NQ-HĐKĐCL |
212 | 6 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL |
| XXVII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | | | |
213 | 1 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL |
214 | 2 | Giáo dục Công dân | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL |
215 | 3 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 117/NQ-HĐKĐCL |
216 | 4 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 118/NQ-HĐKĐCL |
| XXVIII | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | | | |
217 | 1 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 119/NQ-HĐKĐCL |
218 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 120/NQ-HĐKĐCL |
219 | 3 | Khoa học quản lý | ĐH | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL |
220 | 4 | Luật | ĐH | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL |
| XXIX | Trường Đại học Thành Đô | | | |
221 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL |
222 | 2 | Dược học | ĐH | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL |
223 | 3 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL |
| | Năm 2023 | | | |
| I | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | | | |
224 | 1 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 130/NQ-HĐKĐCL |
225 | 2 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐH | CQ | 131/NQ-HĐKĐCL |
226 | 3 | Tâm lý - Giáo dục, ngành Giáo dục | ĐH | CQ | 132/NQ-HĐKĐCL |
227 | 4 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 133/NQ-HĐKĐCL |
228 | 5 | Giáo dục Chính trị | ĐH | CQ | 134/NQ-HĐKĐCL |
229 | 6 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 135/NQ-HĐKĐCL |
230 | 7 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 136/NQ-HĐKĐCL |
231 | 8 | Hóa vô cơ | ThS | CQ | 137/NQ-HĐKĐCL |
232 | 9 | Di truyền học | ThS | CQ | 138/NQ-HĐKĐCL |
233 | 10 | Văn học Việt Nam | ThS | CQ | 139/NQ-HĐKĐCL |
234 | 11 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | ThS | CQ | 140/NQ-HĐKĐCL |
| II | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | | | |
235 | 1 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 141/NQ-HĐKĐCL |
236 | 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 142/NQ-HĐKĐCL |
237 | 3 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 143/NQ-HĐKĐCL |
| III | Trường Đại học Nam Cần Thơ | | | |
238 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 144/NQ-HĐKĐCL |
239 | 2 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐH | CQ | 145/NQ-HĐKĐCL |
240 | 3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH | CQ | 146/NQ-HĐKĐCL |
241 | 4 | Luật | ĐH | CQ | 147/NQ-HĐKĐCL |
| IV | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG.HCM | | | |
242 | 1 | Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 148/NQ-HĐKĐCL |
| V | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | | | |
243 | 1 | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL |
244 | 2 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL |
245 | 3 | Công tác xã hội | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL |
246 | 4 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL |
| VI | Trường Đại học Đại Nam | | | |
247 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL |
248 | 2 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL |
249 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL |
250 | 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL |
| VII | Trường Đại học Lao động - Xã hội | | | |
251 | 1 | Kinh tế (Kinh tế lao động) | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL |
252 | 2 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL |
253 | 3 | Tâm lý học | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL |
| VIII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | | | |
254 | 1 | Sư phạm Địa lý | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL |
255 | 2 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL |
256 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL |
257 | 4 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL |
258 | 5 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL |
259 | 6 | Giáo dục Công dân | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL |
260 | 7 | Giáo dục Thể chất | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL |
261 | 8 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL |
262 | 9 | Tâm lý học giáo dục | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL |
| IX | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | | | |
263 | 1 | Công nghệ chế tạo máy | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL |
264 | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL |
265 | 3 | Công nghệ may | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL |
266 | 4 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL |
267 | 5 | Kế toán | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL |
268 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL |
| X | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | | | |
269 | 1 | Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL |
270 | 2 | Kinh tế vận tải, chuyên ngành Kinh tế vận tải biển | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL |
271 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy, chuyên ngành Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL |
272 | 4 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình biển, chuyên ngành Xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 39/NQ-HĐKĐCL |
| XI | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | | |
273 | 1 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 40/NQ-HĐKĐCL |
274 | 2 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 41/NQ-HĐKĐCL |
275 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL |
276 | 4 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL |
| XII | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | | | |
277 | 1 | Ngôn ngữ Pháp | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL |
278 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL |
279 | 3 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL |
280 | 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL |
| XIII | Trường Đại học Ngoại thương | | | |
281 | 1 | Kinh tế (Kinh tế đối ngoại) | ĐH | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL |
282 | 2 | Kinh tế (Thương mại quốc tế) | ĐH | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL |
283 | 3 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) | ĐH | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL |
284 | 4 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính quốc tế) | ĐH | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL |
| XIV | Học viện Chính sách và Phát triển | | | |
285 | 1 | Quản lý nhà nước (Quản lý công) | ĐH | CQ | 58/NQ-HĐKĐCL |
286 | 2 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 59/NQ-HĐKĐCL |
| XV | Trường Du lịch – Đại học Huế | | | |
287 | 1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 60/NQ-HĐKĐCL |
| XVI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | | | |
288 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 61/NQ-HĐKĐCL |
289 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐH | CQ | 62/NQ-HĐKĐCL |
290 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL |
| XVII | Trường Đại học Hồng Đức | | | |
291 | 1 | Khoa học máy tính | ThS | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL |
292 | 2 | Quản lý giáo dục | ThS | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL |
293 | 3 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL |
294 | 4 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL |
295 | 5 | Sư phạm Hóa học | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL |
296 | 6 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL |
297 | 7 | Du lịch | ĐH | CQ | 70/NQ-HĐKĐCL |
| XVIII | Trường Đại học Vinh | | | |
298 | 1 | Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 74/NQ-HĐKĐCL |
299 | 2 | Luật | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL |
300 | 3 | Quản lý giáo dục | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL |
301 | 4 | Kinh tế xây dựng | ĐH | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL |
302 | 5 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL |
303 | 6 | Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL |
304 | 7 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL |
| XIX | Trường Đại học Mở Hà Nội | | | |
305 | 1 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL |
306 | 2 | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL |
307 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL |
308 | 4 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL |
309 | 5 | Luật | ĐH | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL |
310 | 6 | Luật quốc tế | ĐH | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL |
311 | 7 | Kỹ sư Kiến trúc | ĐH | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL |
312 | 8 | Kế toán | ĐH | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL |
313 | 9 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL |
314 | 10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL |
315 | 11 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL |
316 | 12 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL |
317 | 13 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL |
| XX | Trường Đại học Đồng Tháp | | | |
318 | 1 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL |
319 | 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL |
320 | 3 | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL |
321 | 4 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL |
322 | 5 | Kế toán | ĐH | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL |
323 | 6 | Nông học | ĐH | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL |
324 | 7 | Giáo dục Mầm non | CĐ | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL |
| XXI | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | | | |
325 | 1 | Sư phạm tiếng Pháp | ĐH | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL |
326 | 2 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | ĐH | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL |
327 | 3 | Ngôn ngữ Nhật | ĐH | CLC | 103/NQ-HĐKĐCL |
328 | 4 | Tiếng Anh ngành Ngôn ngữ Anh | ĐH | CLC | 104/NQ-HĐKĐCL |
329 | 5 | Tiếng Anh thương mại ngành Ngôn ngữ Anh | ĐH | CLC | 105/NQ-HĐKĐCL |
330 | 6 | Ngôn ngữ Nga | ĐH | CQ | 106/NQ-HĐKĐCL |
331 | 7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CLC | 107/NQ-HĐKĐCL |
332 | 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CLC | 108/NQ-HĐKĐCL |
333 | 9 | Quốc tế học | ĐH | CLC | 109/NQ-HĐKĐCL |
| XXII | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
334 | 1 | Kế toán | ĐH | CQ | 110/NQ-HĐKĐCL |
335 | 2 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 111/NQ-HĐKĐCL |
336 | 3 | Toán kinh tế | ĐH | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL |
337 | 4 | Tài chính – Ngân hàng | ĐH | CQ | 113/NQ-HĐKĐCL |
338 | 5 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL |
339 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL |
340 | 7 | Marketing | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL |
| XXII | Trường Đại học Thành Đô | | | |
341 | 1 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL |
342 | 2 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL |
343 | 3 | Quản lý kinh tế | ThS | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL |
| XXIII | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn, Đại học Đà Nẵng |
344 | 1 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL |
345 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐH | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL |
346 | 3 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 126/NQ-HĐKĐCL |
| XXIV | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | | | |
347 | 1 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 127/NQ-HĐKĐCL |
348 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 128/NQ-HĐKĐCL |
349 | 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 129/NQ-HĐKĐCL |
350 | 4 | Kế toán | ĐH | CQ | 130/NQ-HĐKĐCL |
351 | 5 | Thiết kế thời trang | ĐH | CQ | 131/NQ-HĐKĐCL |
352 | 6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 132/NQ-HĐKĐCL |
353 | 7 | Marketing | ĐH | CQ | 133/NQ-HĐKĐCL |
354 | 8 | Kỹ thuật phần mềm | ĐH | CQ | 134/NQ-HĐKĐCL |
355 | 9 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐH | CQ | 135/NQ-HĐKĐCL |
| XXV | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | | | |
356 | 1 | Giáo dục mầm non | CĐ | CQ | 136/NQ-HĐKĐCL |
| XXVI | Trường Đại học Phenikaa | | | |
357 | 1 | Điều dưỡng | ThS | CQ | 137/NQ-HĐKĐCL |
358 | 2 | Dược lý và Dược lâm sàng | ThS | CQ | 138/NQ-HĐKĐCL |
359 | 3 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 139/NQ-HĐKĐCL |
360 | 4 | Kỹ sư Công nghệ vật liệu | ĐH | CQ | 140/NQ-HĐKĐCL |
| XXVII | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | | | |
361 | 1 | Sư phạm Vật lý | ĐH | CQ | 141/NQ-HĐKĐCL |
362 | 2 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 142/NQ-HĐKĐCL |
363 | 3 | Sư phạm Lịch sử | ĐH | CQ | 143/NQ-HĐKĐCL |
364 | 4 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 144/NQ-HĐKĐCL |
365 | 5 | Tâm lý học giáo dục | ĐH | CQ | 145/NQ-HĐKĐCL |
| XXVIII | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | | | |
366 | 1 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 146/NQ-HĐKĐCL |
367 | 2 | Quản lý nhà nước | ĐH | CQ | 147/NQ-HĐKĐCL |
| XXIX | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | | | |
368 | 1 | Đông phương học | ĐH | CQ | 148/NQ-HĐKĐCL |
369 | 2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐH | CQ | 149/NQ-HĐKĐCL |
370 | 3 | Thiết kế nội thất | ĐH | CQ | 150/NQ-HĐKĐCL |
371 | 4 | Thanh nhạc | ĐH | CQ | 151/NQ-HĐKĐCL |
372 | 5 | Y học dự phòng | ĐH | CQ | 152/NQ-HĐKĐCL |
| XXX | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | | | |
373 | 1 | Y khoa | ĐH | CQ | 157/NQ-HĐKĐCL |
374 | 2 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 158/NQ-HĐKĐCL |
375 | 3 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐH | CQ | 159/NQ-HĐKĐCL |
376 | 4 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐH | CQ | 160/NQ-HĐKĐCL |
| XXXI | Trường Đại học Giao thông vận tải | | | |
377 | 1 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | ĐH | CQ | 161/NQ-HĐKĐCL |
378 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 162/NQ-HĐKĐCL |
379 | 3 | Kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 163/NQ-HĐKĐCL |
380 | 4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 164/NQ-HĐKĐCL |
381 | 5 | Kỹ thuật nhiệt | ĐH | CQ | 165/NQ-HĐKĐCL |
382 | 6 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 166/NQ-HĐKĐCL |
383 | 7 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 167/NQ-HĐKĐCL |
| XXXII | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | | | |
384 | 1 | Lý luận văn học | ThS | CQ | 168/NQ-HĐKĐCL |
385 | 2 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt | ThS | CQ | 169/NQ-HĐKĐCL |
386 | 3 | Ngôn ngữ Việt Nam | ThS | CQ | 170/NQ-HĐKĐCL |
387 | 4 | Văn học Việt Nam | ThS | CQ | 171/NQ-HĐKĐCL |
| | Năm 2024 | | | |
| I | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | | | |
388 | 1 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý) | ThS | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL |
389 | 2 | Giáo dục học (Chuyên ngành Giáo dục tiểu học) | ThS | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL |
390 | 3 | Toán giải tích | ThS | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL |
391 | 4 | Sư phạm Sinh học | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL |
392 | 5 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL |
| II | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | | | |
393 | 1 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL |
394 | 2 | Hóa học | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL |
395 | 3 | Địa lý học | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL |
396 | 4 | Báo chí | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL |
| III | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | | | |
397 | 1 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL |
398 | 2 | Quản lý biển | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL |
399 | 3 | Quản lý tài nguyên nước | ĐH | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL |
400 | 4 | Khí tượng và khí hậu học | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL |
401 | 5 | Kỹ thuật địa chất | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL |
402 | 6 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL |
403 | 7 | Khoa học môi trường | ThS | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL |
| IV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | | | |
404 | 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL |
405 | 2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐH | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL |
| V | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | | | |
406 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL |
407 | 2 | Chính trị học | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL |
408 | 3 | Sư phạm Toán học | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL |
409 | 4 | Sư phạm Ngữ văn | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL |
| VI | Trường Đại học Đại Nam | | | |
410 | 1 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL |
411 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 27/NQ-HĐKĐCL |
412 | 3 | Quan hệ công chúng | ĐH | CQ | 28/NQ-HĐKĐCL |
413 | 4 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 29/NQ-HĐKĐCL |
| VII | Trường Đại học Hà Nội | | | |
414 | 1 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | ĐH | CQ | 30/NQ-HĐKĐCL |
415 | 2 | Ngôn ngữ Italia | ĐH | CQ | 31/NQ-HĐKĐCL |
416 | 3 | Ngôn ngữ Nga | ĐH | CQ | 32/NQ-HĐKĐCL |
417 | 4 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | ĐH | CQ | 33/NQ-HĐKĐCL |
| VIII | Trường Đại học Điện lực | | | |
418 | 1 | Kỹ sư Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐH | CQ | 34/NQ-HĐKĐCL |
419 | 2 | Kỹ sư Quản lý năng lượng | ĐH | CQ | 35/NQ-HĐKĐCL |
420 | 3 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 36/NQ-HĐKĐCL |
421 | 4 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐH | CQ | 37/NQ-HĐKĐCL |
422 | 5 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 38/NQ-HĐKĐCL |
423 | 6 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐH | CQ | 39/NQ-HĐKĐCL |
| IX | Trường Đại học Thương mại | | | |
424 | 1 | Kiểm toán | ĐH | CQ | 40/NQ-HĐKĐCL |
425 | 2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐH | CQ | 41/NQ-HĐKĐCL |
| X | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | | | |
426 | 1 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 42/NQ-HĐKĐCL |
427 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 43/NQ-HĐKĐCL |
428 | 3 | Việt Nam học | ĐH | CQ | 44/NQ-HĐKĐCL |
429 | 4 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 45/NQ-HĐKĐCL |
430 | 5 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐH | CQ | 46/NQ-HĐKĐCL |
431 | 6 | Sư phạm Tin học | ĐH | CQ | 47/NQ-HĐKĐCL |
| XI | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | | | |
432 | 1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 48/NQ-HĐKĐCL |
433 | 2 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 49/NQ-HĐKĐCL |
434 | 3 | Truyền thông đa phương tiện | ĐH | CQ | 50/NQ-HĐKĐCL |
435 | 4 | Dược học | ĐH | CQ | 51/NQ-HĐKĐCL |
436 | 5 | Vật lý y khoa | ĐH | CQ | 52/NQ-HĐKĐCL |
437 | 6 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 53/NQ-HĐKĐCL |
438 | 7 | Du lịch | ĐH | CQ | 54/NQ-HĐKĐCL |
439 | 8 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 55/NQ-HĐKĐCL |
440 | 9 | Marketing | ĐH | CQ | 56/NQ-HĐKĐCL |
441 | 10 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 57/NQ-HĐKĐCL |
| XII | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | | | |
442 | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 60/NQ-HĐKĐCL |
443 | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐH | CQ | 61/NQ-HĐKĐCL |
444 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 62/NQ-HĐKĐCL |
445 | 4 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | ĐH | CQ | 63/NQ-HĐKĐCL |
446 | 5 | Kinh tế đầu tư | ĐH | CQ | 64/NQ-HĐKĐCL |
447 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 65/NQ-HĐKĐCL |
448 | 7 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐH | CQ | 66/NQ-HĐKĐCL |
449 | 8 | Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 67/NQ-HĐKĐCL |
450 | 9 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 68/NQ-HĐKĐCL |
451 | 10 | Xã hội học | ĐH | CQ | 69/NQ-HĐKĐCL |
| XIII | Trường Đại học Nam Cần Thơ | | | |
452 | 1 | Dược học | ĐH | CQ | 70/NQ-HĐKĐCL |
453 | 2 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 71/NQ-HĐKĐCL |
454 | 3 | Quan hệ công chúng | ĐH | CQ | 72/NQ-HĐKĐCL |
455 | 4 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 73/NQ-HĐKĐCL |
456 | 5 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 74/NQ-HĐKĐCL |
457 | 6 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 75/NQ-HĐKĐCL |
458 | 7 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 76/NQ-HĐKĐCL |
459 | 8 | Luật kinh tế | ThS | CQ | 77/NQ-HĐKĐCL |
| XIV | Trường Đại học Hồng Đức | | | |
460 | 1 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 78/NQ-HĐKĐCL |
461 | 2 | Kỹ sư kỹ thuật điện | ĐH | CQ | 79/NQ-HĐKĐCL |
462 | 3 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 80/NQ-HĐKĐCL |
463 | 4 | Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - Tiếng Việt | ThS | CQ | 81/NQ-HĐKĐCL |
464 | 5 | Toán giải tích | ThS | CQ | 82/NQ-HĐKĐCL |
| XV | Trường Đại học Vinh | | | |
465 | 1 | Kỹ thuật xây dựng | ThS | CQ | 83/NQ-HĐKĐCL |
466 | 2 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 84/NQ-HĐKĐCL |
467 | 3 | Quản lý giáo dục | ThS | CQ | 85/NQ-HĐKĐCL |
468 | 4 | Khoa học cây trồng | ThS | CQ | 86/NQ-HĐKĐCL |
469 | 5 | Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật | ThS | CQ | 87/NQ-HĐKĐCL |
| XVI | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | | | |
470 | 1 | Kiểm toán | ĐH | CQ | 88/NQ-HĐKĐCL |
471 | 2 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 89/NQ-HĐKĐCL |
472 | 3 | Tài chính - Ngân hàng | ThS | CQ | 90/NQ-HĐKĐCL |
| XVII | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | | | |
473 | 1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 91/NQ-HĐKĐCL |
474 | 2 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 92/NQ-HĐKĐCL |
475 | 3 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 93/NQ-HĐKĐCL |
| XVIII | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | | | |
476 | 1 | Kỹ thuật điện tử | ThS | CQ | 94/NQ-HĐKĐCL |
477 | 2 | Hệ thống thông tin | ThS | CQ | 95/NQ-HĐKĐCL |
478 | 3 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 96/NQ-HĐKĐCL |
479 | 4 | Kỹ thuật cơ điện tử | ThS | CQ | 97/NQ-HĐKĐCL |
480 | 5 | Công nghệ dệt, may | ThS | CQ | 98/NQ-HĐKĐCL |
481 | 6 | Ngôn ngữ Anh | ThS | CQ | 99/NQ-HĐKĐCL |
| XIX | Trường Đại học Phenikaa | | | |
482 | 1 | Khoa học vật liệu | ThS | CQ | 100/NQ-HĐKĐCL |
483 | 2 | Kỹ thuật hóa học | ThS | CQ | 101/NQ-HĐKĐCL |
484 | 3 | Luật Kinh tế | ĐH | CQ | 102/NQ-HĐKĐCL |
| XX | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | | |
485 | 1 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy | ĐH | CQ | 103/NQ-HĐKĐCL |
486 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 104/NQ-HĐKĐCL |
487 | 3 | Kỹ sư Kỹ thuật máy tính | ĐH | CQ | 105/NQ-HĐKĐCL |
488 | 4 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐH | CQ | 106/NQ-HĐKĐCL |
489 | 5 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 107/NQ-HĐKĐCL |
490 | 6 | Kinh tế công nghiệp | ĐH | CQ | 108/NQ-HĐKĐCL |
491 | 7 | Quản lý công nghiệp | ĐH | CQ | 109/NQ-HĐKĐCL |
| XXI | Trường Đại học Đông Á | | | |
492 | 1 | Giáo dục Mầm non | ĐH | CQ | 111/NQ-HĐKĐCL |
493 | 2 | Giáo dục Tiểu học | ĐH | CQ | 112/NQ-HĐKĐCL |
494 | 3 | Điều dưỡng | ĐH | CQ | 113/NQ-HĐKĐCL |
495 | 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 114/NQ-HĐKĐCL |
496 | 5 | Luật kinh tế | ĐH | CQ | 115/NQ-HĐKĐCL |
497 | 6 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 116/NQ-HĐKĐCL |
498 | 7 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 117/NQ-HĐKĐCL |
499 | 8 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 118/NQ-HĐKĐCL |
| XXII | Trường Đại học Hà Nội | | | |
500 | 1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐH | CQ | 119/NQ-HĐKĐCL |
501 | 2 | Quốc tế học | ĐH | CQ | 120/NQ-HĐKĐCL |
502 | 3 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | ĐH | CQ | 121/NQ-HĐKĐCL |
| XXIII | Trường Đại học Đồng Tháp | | | |
503 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | ĐH | CQ | 122/NQ-HĐKĐCL |
504 | 2 | Quản lý văn hóa | ĐH | CQ | 123/NQ-HĐKĐCL |
505 | 3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 124/NQ-HĐKĐCL |
506 | 4 | Hóa lý thuyết và hóa lý | ThS | CQ | 125/NQ-HĐKĐCL |
507 | 5 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán | ThS | CQ | 126/NQ-HĐKĐCL |
| XXIV | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | | | |
508 | 1 | Kỹ sư Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 129/NQ-HĐKĐCL |
509 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 130/NQ-HĐKĐCL |
510 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐH | CQ | 131/NQ-HĐKĐCL |
511 | 4 | Kế toán | ĐH | CQ | 132/NQ-HĐKĐCL |
512 | 5 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 133/NQ-HĐKĐCL |
| XXV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | | | |
513 | 1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 134/NQ-HĐKĐCL |
514 | 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐH | CQ | 135/NQ-HĐKĐCL |
515 | 3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 136/NQ-HĐKĐCL |
516 | 4 | Công nghệ thông tin | ĐH | CQ | 137/NQ-HĐKĐCL |
517 | 5 | Kỹ thuật thực phẩm | ĐH | CQ | 138/NQ-HĐKĐCL |
| XXVI | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | | | |
518 | 1 | Sư phạm công nghệ | ĐH | CQ | 139/NQ-HĐKĐCL |
519 | 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐH | CQ | 140/NQ-HĐKĐCL |
520 | 3 | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | CQ | 141/NQ-HĐKĐCL |
521 | 4 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | CQ | 142/NQ-HĐKĐCL |
522 | 5 | Giáo dục Chính trị | ĐH | CQ | 143/NQ-HĐKĐCL |
| XXVII | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | | | |
523 | 1 | Giáo dục Công dân | ĐH | CQ | 144/NQ-HĐKĐCL |
524 | 2 | Văn hóa học | ĐH | CQ | 145/NQ-HĐKĐCL |
525 | 3 | Quản lý tài nguyên và môi tr ường | ĐH | CQ | 146/NQ-HĐKĐCL |
526 | 4 | Tâm lý học | ThS | CQ | 147/NQ-HĐKĐCL |
| XXVIII | Trường Đại học Hùng Vương | | | |
527 | 1 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 148/NQ-HĐKĐCL |
528 | 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 149/NQ-HĐKĐCL |
529 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 150/NQ-HĐKĐCL |
| XXIX | Trường Đại học Mở Hà Nội | | | |
530 | 1 | Công nghệ sinh học | ThS | CQ | 151/NQ-HĐKĐCL |
531 | 2 | Công nghệ thông tin | ThS | CQ | 152/NQ-HĐKĐCL |
532 | 3 | Kỹ thuật viễn thông | ThS | CQ | 153/NQ-HĐKĐCL |
533 | 4 | Ngôn ngữ Anh | ThS | CQ | 154/NQ-HĐKĐCL |
534 | 5 | Luật kinh tế | ThS | CQ | 155/NQ-HĐKĐCL |
535 | 6 | Kế toán | ThS | CQ | 156/NQ-HĐKĐCL |
536 | 7 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 157/NQ-HĐKĐCL |
| | Năm 2025 | | | |
| I | Trường Đại học Đông Á | | | |
537 | 1 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐH | CQ | 158/NQ-HĐKĐCL |
538 | 2 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐH | CQ | 159/NQ-HĐKĐCL |
539 | 3 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 160/NQ-HĐKĐCL |
540 | 4 | Kỹ sư Công nghệ thực phẩm | ĐH | CQ | 161/NQ-HĐKĐCL |
541 | 5 | Dinh dưỡng | ĐH | CQ | 162/NQ-HĐKĐCL |
542 | 6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐH | CQ | 163/NQ-HĐKĐCL |
543 | 7 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 164/NQ-HĐKĐCL |
544 | 8 | Quản trị nhân lực | ĐH | CQ | 165/NQ-HĐKĐCL |
545 | 9 | Quản trị văn phòng | ĐH | CQ | 166/NQ-HĐKĐCL |
546 | 10 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 167/NQ-HĐKĐCL |
547 | 11 | Tâm lý học | ĐH | CQ | 168/NQ-HĐKĐCL |
| II | Học viện Tài chính | | | |
548 | 1 | Tài chính - Ngân hàng | ĐH | CQ | 169/NQ-HĐKĐCL |
549 | 2 | Kinh tế | ĐH | CQ | 170/NQ-HĐKĐCL |
550 | 3 | Ngôn ngữ Anh | ĐH | CQ | 171/NQ-HĐKĐCL |
| III | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | | | |
551 | 1 | Bất động sản | ĐH | CQ | 172/NQ-HĐKĐCL |
552 | 2 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 173/NQ-HĐKĐCL |
553 | 3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐH | CQ | 174/NQ-HĐKĐCL |
554 | 4 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 175/NQ-HĐKĐCL |
555 | 5 | Marketing | ĐH | CQ | 176/NQ-HĐKĐCL |
556 | 6 | Luật | ĐH | CQ | 177/NQ-HĐKĐCL |
| IV | Trường Đại học Tây Đô | | | |
557 | 1 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 02/NQ-HĐKĐCL |
558 | 2 | Marketing | ĐH | CQ | 03/NQ-HĐKĐCL |
559 | 3 | Quản trị khách sạn | ĐH | CQ | 04/NQ-HĐKĐCL |
560 | 4 | Thú y | ĐH | CQ | 05/NQ-HĐKĐCL |
| V | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | | | |
561 | 1 | Luật | ĐH | CQ | 06/NQ-HĐKĐCL |
562 | 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 07/NQ-HĐKĐCL |
563 | 3 | Thống kê kinh tế | ĐH | CQ | 08/NQ-HĐKĐCL |
564 | 4 | Thương mại điện tử | ĐH | CQ | 09/NQ-HĐKĐCL |
| VI | Trường Đại học Giao thông vận tải | | | |
565 | 1 | Toán ứng dụng | ĐH | CQ | 10/NQ-HĐKĐCL |
566 | 2 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐH | CQ | 11/NQ-HĐKĐCL |
567 | 3 | Quản lý xây dựng | ĐH | CQ | 12/NQ-HĐKĐCL |
568 | 4 | Kỹ thuật môi trường | ĐH | CQ | 13/NQ-HĐKĐCL |
569 | 5 | Kinh tế | ĐH | CQ | 14/NQ-HĐKĐCL |
570 | 6 | Quản lý kinh tế | ThS | CQ | 15/NQ-HĐKĐCL |
| VII | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | | | |
571 | 1 | Marketing | ĐH | CQ | 16/NQ-HĐKĐCL |
572 | 2 | Quản trị kinh doanh | ĐH | CQ | 17/NQ-HĐKĐCL |
573 | 3 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 18/NQ-HĐKĐCL |
574 | 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐH | CQ | 19/NQ-HĐKĐCL |
575 | 5 | Quản lý đất đai | ĐH | CQ | 20/NQ-HĐKĐCL |
576 | 6 | Quản trị kinh doanh | ThS | CQ | 21/NQ-HĐKĐCL |
| VIII | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | | | |
577 | 1 | Kỹ thuật xây dựng | ĐH | CQ | 22/NQ-HĐKĐCL |
578 | 2 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐH | CQ | 23/NQ-HĐKĐCL |
579 | 3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐH | CQ | 24/NQ-HĐKĐCL |
580 | 4 | Kinh doanh quốc tế | ĐH | CQ | 25/NQ-HĐKĐCL |
581 | 5 | Luật | ĐH | CQ | 26/NQ-HĐKĐCL |