KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
* Nghị quyết và Giấy chứng nhận, XEM TẠI ĐÂY

 

SL TT Tên chương trình đào tạo Trình độ Loại hình Số Nghị quyết
    Năm 2017      
  I Trường Đại học Giao thông Vận tải      
1 1 Khai thác vận tải ĐH CQ 09/NQ-HĐKĐCL
2 2 Kinh tế vận tải ĐH CQ 10/NQ-HĐKĐCL
3 3 Kinh tế xây dựng ĐH CQ 11/NQ-HĐKĐCL
4 4 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ĐH CQ 12/NQ-HĐKĐCL
5 5 Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) ĐH CQ 13/NQ-HĐKĐCL
    Năm 2019      
  I Trường Đại học Sư phạm Hà Nội      
6 1 Giáo dục tiểu học ĐH CQ 02/NQ-HĐKĐCL
7 2 Sư phạm Hóa học ĐH CLC 03/NQ-HĐKĐCL
  II Trường Đại học Vinh      
8 1 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 04/NQ-HĐKĐCL
9 2 Quản trị Kinh doanh ĐH CQ 05/NQ-HĐKĐCL
10 3 Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 06/NQ-HĐKĐCL
  III Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế      
11 1 Điều dưỡng ĐH CQ 07/NQ-HĐKĐCL
12 2 Y tế công cộng ĐH CQ 08/NQ-HĐKĐCL
13 3 Dược học ĐH CQ 09/NQ-HĐKĐCL
  IV Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên      
14 1 Sư phạm Ngữ văn ĐH CQ 10/NQ-HĐKĐCL
15 2 Sư phạm lịch sử ĐH CQ 11/NQ-HĐKĐCL
16 3 Giáo dục mầm non ĐH CQ 12/NQ-HĐKĐCL
17 4 Sư phạm Toán học ĐH CQ 13/NQ-HĐKĐCL
18 5 Sư phạm Vật lý ĐH CQ 14/NQ-HĐKĐCL
19 6 Sư phạm Hóa học ĐH CQ 15/NQ-HĐKĐCL
20 7 Sư phạm Sinh học ĐH CQ 16/NQ-HĐKĐCL
  V Trường Đại học Đồng Tháp      
21 1 Sư phạm Hóa học ĐH CQ 17/NQ-HĐKĐCL
22 2 Giáo dục tiểu học ĐH CQ 18/NQ-HĐKĐCL
23 3 Sư phạm Toán học ĐH CQ 19/NQ-HĐKĐCL
  VI Trường Đại học Thủy lợi      
24 1 Kế toán ĐH CQ 20/NQ-HĐKĐCL
25 2 Quản lý xây dựng ĐH CQ 21/NQ-HĐKĐCL
26 3 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy ĐH CQ 22/NQ-HĐKĐCL
  VII Trường Đại học Hồng Đức      
27 1 Sư phạm Tiếng Anh ĐH CQ 23/NQ-HĐKĐCL
28 2 Giáo dục tiểu học ĐH CQ 24/NQ-HĐKĐCL
  VIII Trường Đại học Mỏ - Địa chất      
29 1 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa ĐH CQ 25/NQ-HĐKĐCL
30 2 Kỹ thuật Địa chất ĐH CQ 26/NQ-HĐKĐCL
31 3 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 27/NQ-HĐKĐCL
32 4 Kế toán ĐH CQ 28/NQ-HĐKĐCL
  IX Trường Đại học Nam Cần Thơ      
33 1 Dược học ĐH CQ 29/NQ-HĐKĐCL
34 2 Luật Kinh tế ĐH CQ 30/NQ-HĐKĐCL
35 3 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 31/NQ-HĐKĐCL
36 4 Kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 32/NQ-HĐKĐCL
    Năm 2020      
  I Trường Đại học Hà Nội      
37 1 Ngôn ngữ Nhật ĐH CQ 01/NQ-HĐKĐCL
38 2 Ngôn ngữ Trung Quốc ĐH CQ 02/NQ-HĐKĐCL
39 3 Công nghệ thông tin ĐH CQ 03/NQ-HĐKĐCL
  II Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai      
40 1 Công nghệ thực phẩm ĐH CQ 04/NQ-HĐKĐCL
41 2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 05/NQ-HĐKĐCL
  III Trường Đại học Thủ Dầu Một      
42 1 Sư phạm Ngữ văn ĐH CQ 06/NQ-HĐKĐCL
43 2 Sư phạm Lịch sử ĐH CQ 07/NQ-HĐKĐCL
44 3 Giáo dục tiểu học ĐH CQ 08/NQ-HĐKĐCL
45 4 Giáo dục mầm non ĐH CQ 09/NQ-HĐKĐCL
  IV Trường Đại học Lâm nghiệp      
46 1 Quản lý đất đai ĐH CQ 10/NQ-HĐKĐCL
47 2 Quản lý tài nguyên rừng ĐH CQ 11/NQ-HĐKĐCL
48 3 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 12/NQ-HĐKĐCL
  V Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội      
49 1 Quản lý đất đai ĐH CQ 13/NQ-HĐKĐCL
50 2 Công nghệ kỹ thuật môi trường ĐH CQ 14/NQ-HĐKĐCL
51 3 Kế toán ĐH CQ 15/NQ-HĐKĐCL
  VI Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế      
52 1 Sư phạm Ngữ văn ĐH CQ 16/NQ-HĐKĐCL
53 2 Sư phạm Hóa học ĐH CQ 17/NQ-HĐKĐCL
54 3 Sư phạm Địa lý ĐH CQ 18/NQ-HĐKĐCL
  VII Trường Đại học Tây Đô      
55 1 Dược học ĐH CQ 19/NQ-HĐKĐCL
56 2 Tài chính-Ngân hàng ĐH CQ 20/NQ-HĐKĐCL
57 3 Kế toán ĐH CQ 21/NQ-HĐKĐCL
58 4 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 22/NQ-HĐKĐCL
  VIII Trường Đại học Thủy Lợi      
59 1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 23/NQ-HĐKĐCL
60 2 Kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 24/NQ-HĐKĐCL
61 3 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 25/NQ-HĐKĐCL
62 4 Kinh tế ĐH CQ 26/NQ-HĐKĐCL
  IX Trường Đại học Hùng Vương      
63 1 Kế toán ĐH CQ 27/NQ-HĐKĐCL
64 2 Công nghệ thông tin ĐH CQ 28/NQ-HĐKĐCL
65 3 Giáo dục tiểu học ĐH CQ 29/NQ-HĐKĐCL
  X Trường Đại học Ngoại thương      
66 1 Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh quốc tế) ĐH CQ 30/NQ-HĐKĐCL
67 2 Tài chính – Ngân hàng (Phân tích và Đầu tư tài chính) ĐH CQ 31/NQ-HĐKĐCL
68 3 Kinh tế quốc tế (Kinh tế và Phát triển quốc tế) ĐH CQ 32/NQ-HĐKĐCL
69 4 Luật (Luật thương mại quốc tế) ĐH CQ 33/NQ-HĐKĐCL
  XI Trường Đại học Thương mại      
70 1 Marketing ĐH CQ 34/NQ-HĐKĐCL
71 2 Kế toán ĐH CQ 35/NQ-HĐKĐCL
72 3 Kế toán ĐH CLC 36/NQ-HĐKĐCL
73 4 Tài chính – Ngân hàng ĐH CQ 37/NQ-HĐKĐCL
74 5 Tài chính – Ngân hàng ĐH CLC 38/NQ-HĐKĐCL
  XII Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG-HCM      
75 1 Quản lý công ThS CQ 44/NQ-HĐKĐCL
    Năm 2021      
  I Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội      
76 1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên ĐH CQ 01/NQ-HĐKĐCL
77 2 Quản lý tài nguyên và môi trường ĐH CQ 02/NQ-HĐKĐCL
78 3 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ ĐH CQ 03/NQ-HĐKĐCL
  II Trường Đại học Tây Đô      
79 1 Quản trị kinh doanh ThS CQ 04/NQ-HĐKĐCL
80 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 05/NQ-HĐKĐCL
81 3 Luật kinh tế ĐH CQ 06/NQ-HĐKĐCL
82 4 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 07/NQ-HĐKĐCL
  III Trường Đại học Hồng Đức      
83 1 Sư phạm Toán ĐH CQ 08/NQ-HĐKĐCL
84 2 Sư phạm Ngữ văn ĐH CQ 09/NQ-HĐKĐCL
85 3 Sư phạm Lịch sử ĐH CQ 10/NQ-HĐKĐCL
86 4 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 11/NQ-HĐKĐCL
  IV Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên      
87 1 Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐH CQ 12/NQ-HĐKĐCL
88 2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ĐH CQ 13/NQ-HĐKĐCL
89 3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 14/NQ-HĐKĐCL
90 4 Công nghệ thông tin ĐH CQ 15/NQ-HĐKĐCL
  V Trường Đại học Ngoại thương      
91 1 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) ĐH CQ 16/NQ-HĐKĐCL
92 2 Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) ĐH CQ 17/NQ-HĐKĐCL
93 3 Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) ĐH CQ 18/NQ-HĐKĐCL
94 4 Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) ĐH CQ 19/NQ-HĐKĐCL
  VI Trường Đại học Thủy lợi      
95 1 Công nghệ thông tin ĐH CQ 20/NQ-HĐKĐCL
96 2 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ĐH CQ 21/NQ-HĐKĐCL
97 3 Kỹ thuật môi trường ĐH CQ 22/NQ-HĐKĐCL
98 4 Kỹ thuật tài nguyên nước ĐH CQ 23/NQ-HĐKĐCL
99 5 Kỹ thuật cơ khí ĐH CQ 24/NQ-HĐKĐCL
  VII Trường Đại học Sư phạm Hà Nội      
100 1 Sư phạm Sinh học ĐH CQ 25/NQ-HĐKĐCL
101 2 Sư phạm Tin học ĐH CQ 26/NQ-HĐKĐCL
102 3 Sư phạm Tiếng Anh ĐH CQ 27/NQ-HĐKĐCL
103 4 Giáo dục Mầm non ĐH CQ 28/NQ-HĐKĐCL
104 5 Giáo dục Đặc biệt ĐH CQ 29/NQ-HĐKĐCL
105 6 Công tác xã hội ĐH CQ 30/NQ-HĐKĐCL
  VIII Trường Đại học Hàng hải Việt Nam      
106 1 Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ thông tin ĐH CQ 31/NQ-HĐKĐCL
107 2 Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh ĐH CQ 32/NQ-HĐKĐCL
108 3 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, chuyên ngành Điện tự động công nghiệp ĐH CQ 33/NQ-HĐKĐCL
109 4 Kỹ thuật môi trường, chuyên ngành Kỹ thuật môi trường ĐH CQ 34/NQ-HĐKĐCL
     Năm 2022      
  I Trường Đại học Mở Hà Nội      
110 1 Công nghệ sinh học ĐH CQ 01/NQ-HĐKĐCL
111 2 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 02/NQ-HĐKĐCL
 112 3 Luật kinh tế ĐH CQ 03/NQ-HĐKĐCL
  II Trường Đại học Hùng Vương      
 113 1 Quản lý kinh tế ThS CQ 04/NQ-HĐKĐCL
 114 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 05/NQ-HĐKĐCL
 115 3 Giáo dục mầm non ĐH CQ 06/NQ-HĐKĐCL
 116 4 Thú y ĐH CQ 07/NQ-HĐKĐCL
  III Trường Đại học Hồng Đức      
 117 1 Công nghệ thông tin ĐH CQ 08/NQ-HĐKĐCL
 118 2 Kế toán ĐH CQ 09/NQ-HĐKĐCL
 119 3 Luật ĐH CQ 10/NQ-HĐKĐCL
 120 4 Sư phạm Địa lý ĐH CQ 11/NQ-HĐKĐCL
  IV Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2      
 121 1 Giáo dục mầm non ĐH CQ 12/NQ-HĐKĐCL
 122 2 Sư phạm Toán học ĐH CQ 13/NQ-HĐKĐCL
 123 3 Sư phạm Ngữ văn ĐH CQ 14/NQ-HĐKĐCL
 124 4 Sư phạm Tiếng Anh ĐH CQ 15/NQ-HĐKĐCL
  V Trường Đại học Nội vụ Hà Nội      
 125 1 Lưu trữ học ĐH CQ 16/NQ-HĐKĐCL
 126 2 Quản lý văn hóa ĐH CQ 17/NQ-HĐKĐCL
 127 3 Quản lý nhà nước ĐH CQ 18/NQ-HĐKĐCL
  VI Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội      
 128 1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ĐH CQ 19/NQ-HĐKĐCL
 129 2 Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐH CQ 20/NQ-HĐKĐCL
 130 3 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ĐH CQ 21/NQ-HĐKĐCL
 131 4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ĐH CQ 22/NQ-HĐKĐCL
  VII Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương      
 132 1 Giáo dục Mầm non CQ 23/NQ-HĐKĐCL
  VIII Trường Đại học Thương mại      
 133 1 Hệ thống thông tin quản lý ĐH CQ 24/NQ-HĐKĐCL
 134 2 Kinh tế ĐH CQ 25/NQ-HĐKĐCL
 135 3 Luật kinh tế ĐH CQ 26/NQ-HĐKĐCL
 136 4 Quản trị nhân lực ĐH CQ 27/NQ-HĐKĐCL
 137 5 Thương mại điện tử ĐH CQ 28/NQ-HĐKĐCL
  IX Trường Đại học Nam Cần Thơ      
 138 1 Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐH CQ 29/NQ-HĐKĐCL
 139 2 Công nghệ thông tin ĐH CQ 30/NQ-HĐKĐCL
 140 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 31/NQ-HĐKĐCL
 141 4 Quản trị kinh doanh ThS CQ 32/NQ-HĐKĐCL
  X Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế      
 142 1 Khoa học cây trồng ĐH CQ 33/NQ-HĐKĐCL
 143 2 Nuôi trồng thủy sản ĐH CQ 34/NQ-HĐKĐCL
 144 3 Quản lý đất đai ĐH CQ 35/NQ-HĐKĐCL
 145 4 Thú y ĐH CQ 36/NQ-HĐKĐCL
 146 5 Công nghệ thực phẩm ĐH CQ 37/NQ-HĐKĐCL
 147 6 Phát triển nông thôn ĐH CQ 38/NQ-HĐKĐCL
  XI Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội      
 148 1 Thủy văn học ĐH CQ 42/NQ-HĐKĐCL
 149 2 Công nghệ thông tin ĐH CQ 43/NQ-HĐKĐCL
 150 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 44/NQ-HĐKĐCL
  XII Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế      
 151 1 Giáo dục chính trị ĐH CQ 45/NQ-HĐKĐCL
 152 2 Giáo dục Mầm non ĐH CQ 46/NQ-HĐKĐCL
 153 3 Giáo dục Tiểu học ĐH CQ 47/NQ-HĐKĐCL
  XIII Học viện Ngân hàng      
 154 1 Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng ĐH CQ 48/NQ-HĐKĐCL
 155 2 Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính ĐH CQ 49/NQ-HĐKĐCL
 156 3 Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp ĐH CQ 50/NQ-HĐKĐCL
 157 4 Kế toán, chuyên ngành Kế toán ĐH CQ 51/NQ-HĐKĐCL
  XIV Trường Đại học Luật, Đại học Huế      
 158 1 Luật ĐH CQ 61/NQ-HĐKĐCL
 159 2 Luật kinh tế ĐH CQ 62/NQ-HĐKĐCL
  XV Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương      
 160 1 Kỹ thuật xét nghiệm y học ĐH CQ 52/NQ-HĐKĐCL
  XVI Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh      
 161 1 Công nghệ thực phẩm ThS CQ 53/NQ-HĐKĐCL
 162 2 Hóa phân tích ThS CQ 54/NQ-HĐKĐCL
 163 3 Kế toán ThS CQ 55/NQ-HĐKĐCL
 164 4 Kỹ thuật điện tử ThS CQ 56/NQ-HĐKĐCL
 165 5 Kỹ thuật điện ThS CQ 57/NQ-HĐKĐCL
 166 6 Kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 58/NQ-HĐKĐCL
 167 7 Luật kinh tế ĐH CQ 59/NQ-HĐKĐCL
 168 8 Quản lý tài nguyên và môi trường ĐH CQ 60/NQ-HĐKĐCL
  XVII Trường Đại học Đồng Tháp      
 169 1 Sư phạm Tiếng Anh ĐH CQ 63/NQ-HĐKĐCL
 170 2 Sư phạm Ngữ văn ĐH CQ 64/NQ-HĐKĐCL
 171 3 Giáo dục chính trị ĐH CQ 65/NQ-HĐKĐCL
 172 4 Giáo dục thể chất ĐH CQ 66/NQ-HĐKĐCL
 173 5 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 67/NQ-HĐKĐCL
 174 6 Khoa học môi trường ĐH CQ 68/NQ-HĐKĐCL
 175 7 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 69/NQ-HĐKĐCL
  XVIII Trường Đại học Thương mại      
 176 1 Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh ĐH CQ 75/NQ-HĐKĐCL
 177 2 Quản trị khách sạn ĐH CQ 76/NQ-HĐKĐCL
 178 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 77/NQ-HĐKĐCL
 179 4 Kinh doanh quốc tế ĐH CQ 78/NQ-HĐKĐCL
 180 5 Kinh tế quốc tế ĐH CQ 79/NQ-HĐKĐCL
 181 6 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 80/NQ-HĐKĐCL
  XIX Trường Đại học Hồng Đức      
 182 1 Giáo dục Thể chất ĐH CQ 81/NQ-HĐKĐCL
 183 2 Giáo dục Mầm non ĐH CQ 82/NQ-HĐKĐCL
 184 3 Chăn nuôi ĐH CQ 83/NQ-HĐKĐCL
 185 4 Quản trị kinh doanh ThS CQ 84/NQ-HĐKĐCL
  XX Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế      
 186 1 Kế toán ĐH CQ 85/NQ-HĐKĐCL
 187 2 Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính ĐH CQ 86/NQ-HĐKĐCL
  XXI Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì      
 188 1 Hóa học ĐH CQ 87/NQ-HĐKĐCL
 189 2 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ĐH CQ 88/NQ-HĐKĐCL
 190 3 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí ĐH CQ 89/NQ-HĐKĐCL
  XXII Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình      
 191 1 Giáo dục Mầm non CQ 90/NQ-HĐKĐCL
  XXIII Trường Đại học Tây Đô      
 192 1 Dược lý và dược lâm sàng ThS CQ 91/NQ-HĐKĐCL
 193 2 Điều dưỡng ĐH CQ 92/NQ-HĐKĐCL
 194 3 Công nghệ thông tin ĐH CQ 93/NQ-HĐKĐCL
 195 4 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐH CQ 94/NQ-HĐKĐCL
  XXIV Trường Đại học Điện lực      
 196 1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 95/NQ-HĐKĐCL
 197 2 Kế toán ĐH CQ 96/NQ-HĐKĐCL
 198 3 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 97/NQ-HĐKĐCL
 199 4 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 98/NQ-HĐKĐCL
 200 5 Quản lý công nghiệp ĐH CQ 99/NQ-HĐKĐCL
 201 6 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ĐH CQ 100/NQ-HĐKĐCL
  XXV Trường Đại học Lao động - Xã hội      
 202 1 Kế toán ĐH CQ 101/NQ-HĐKĐCL
 203 2 Quản trị nhân lực ĐH CQ 102/NQ-HĐKĐCL
 204 3 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 103/NQ-HĐKĐCL
 205 4 Bảo hiểm ĐH CQ 104/NQ-HĐKĐCL
 206 5 Công tác xã hội ĐH CQ 105/NQ-HĐKĐCL
  XXVI Trường Đại học Đồng Tháp      
207 1 Sư phạm Vật lý ĐH CQ 109/NQ-HĐKĐCL
208  2 Sư phạm Địa lý ĐH CQ 110/NQ-HĐKĐCL
209 3 Sư phạm Lịch sử ĐH CQ  111/NQ-HĐKĐCL
 210 4 Giáo dục Mầm non ĐH CQ 112/NQ-HĐKĐCL
 211 5 Khoa học máy tính ĐH CQ  113/NQ-HĐKĐCL
 212 6 Việt Nam học ĐH CQ 114/NQ-HĐKĐCL
  XXVII Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2      
213 1 Giáo dục Tiểu học ĐH CQ 115/NQ-HĐKĐCL
214 2 Giáo dục Công dân ĐH CQ 116/NQ-HĐKĐCL
 215 3 Giáo dục Thể chất ĐH CQ 117/NQ-HĐKĐCL
 216 4 Sư phạm Lịch sử ĐH CQ 118/NQ-HĐKĐCL
  XXVIII Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên      
 217 1 Công tác xã hội ĐH CQ 119/NQ-HĐKĐCL
 218 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 120/NQ-HĐKĐCL
 219 3 Khoa học quản lý ĐH CQ 121/NQ-HĐKĐCL
 220 4 Luật ĐH CQ 122/NQ-HĐKĐCL
  XXIX Trường Đại học Thành Đô      
 221 1 Công nghệ thông tin ĐH CQ 123/NQ-HĐKĐCL
222 2 Dược học ĐH CQ 124/NQ-HĐKĐCL
223 3 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 125/NQ-HĐKĐCL
    Năm 2023      
  I Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên      
224 1 Giáo dục Tiểu học ĐH CQ 130/NQ-HĐKĐCL
225 2 Sư phạm Tiếng Anh ĐH CQ 131/NQ-HĐKĐCL
226 3 Tâm lý - Giáo dục, ngành Giáo dục ĐH CQ 132/NQ-HĐKĐCL
227 4 Giáo dục Thể chất ĐH CQ 133/NQ-HĐKĐCL
228 5 Giáo dục Chính trị ĐH CQ 134/NQ-HĐKĐCL
229 6 Sư phạm Tin học ĐH CQ 135/NQ-HĐKĐCL
230 7 Sư phạm Địa lý ĐH CQ 136/NQ-HĐKĐCL
231 8 Hóa vô cơ ThS CQ 137/NQ-HĐKĐCL
232 9 Di truyền học ThS CQ 138/NQ-HĐKĐCL
233 10 Văn học Việt Nam ThS CQ 139/NQ-HĐKĐCL
234 11 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý ThS CQ 140/NQ-HĐKĐCL
  II Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2      
235 1 Sư phạm Hóa học ĐH CQ 141/NQ-HĐKĐCL
236 2 Sư phạm Sinh học ĐH CQ 142/NQ-HĐKĐCL
237 3 Sư phạm Vật lý ĐH CQ 143/NQ-HĐKĐCL
  III Trường Đại học Nam Cần Thơ      
238 1 Công nghệ thực phẩm ĐH CQ 144/NQ-HĐKĐCL
239 2 Kỹ thuật hình ảnh y học ĐH CQ 145/NQ-HĐKĐCL
240 3 Kỹ thuật xét nghiệm y học ĐH CQ 146/NQ-HĐKĐCL
241 4 Luật ĐH CQ 147/NQ-HĐKĐCL
  IV Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG.HCM      
242 1 Công nghệ thực phẩm ĐH CQ 148/NQ-HĐKĐCL
  V Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng      
243  1 Sư phạm Âm nhạc ĐH CQ 10/NQ-HĐKĐCL
244  2 Sư phạm Địa lý ĐH CQ 11/NQ-HĐKĐCL
245 3 Công tác xã hội ĐH CQ 12/NQ-HĐKĐCL
246 4 Giáo dục Mầm non ĐH CQ 13/NQ-HĐKĐCL
  VI Trường Đại học Đại Nam      
247 1 Dược học ĐH CQ 14/NQ-HĐKĐCL
248 2 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 15/NQ-HĐKĐCL
249 3 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 16/NQ-HĐKĐCL
250 4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 17/NQ-HĐKĐCL
  VII Trường Đại học Lao động - Xã hội      
251 1 Kinh tế (Kinh tế lao động) ĐH CQ 18/NQ-HĐKĐCL
252 2 Luật kinh tế ĐH CQ 19/NQ-HĐKĐCL
253 3 Tâm lý học ĐH CQ 20/NQ-HĐKĐCL
  VIII Trường Đại học Sư phạm Hà Nội      
254  1 Sư phạm Địa lý ĐH CQ 21/NQ-HĐKĐCL
255 2 Sư phạm Ngữ văn ĐH CQ 22/NQ-HĐKĐCL
256 3 Sư phạm Lịch sử ĐH CQ 23/NQ-HĐKĐCL
257 4 Sư phạm Toán học ĐH CQ 24/NQ-HĐKĐCL
258 5 Sư phạm Vật lý ĐH CQ 25/NQ-HĐKĐCL
259 6 Giáo dục Công dân ĐH CQ 26/NQ-HĐKĐCL
260 7 Giáo dục Thể chất ĐH CQ 27/NQ-HĐKĐCL
261 8 Việt Nam học ĐH CQ 28/NQ-HĐKĐCL
262 9 Tâm lý học giáo dục ĐH CQ 29/NQ-HĐKĐCL
  IX Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên      
263 1 Công nghệ chế tạo máy ĐH CQ 30/NQ-HĐKĐCL
264 2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ĐH CQ 31/NQ-HĐKĐCL
265 3 Công nghệ may ĐH CQ 32/NQ-HĐKĐCL
 266 4 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 33/NQ-HĐKĐCL
 267 5 Kế toán ĐH CQ 34/NQ-HĐKĐCL
 268 6 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 35/NQ-HĐKĐCL
  X Trường Đại học Hàng hải Việt Nam      
 269 1 Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí ĐH CQ 36/NQ-HĐKĐCL
 270 2 Kinh tế vận tải, chuyên ngành Kinh tế vận tải biển ĐH CQ 37/NQ-HĐKĐCL
 271 3 Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy, chuyên ngành Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi ĐH CQ 38/NQ-HĐKĐCL
 272 4 Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình biển, chuyên ngành Xây dựng công trình thủy ĐH CQ 39/NQ-HĐKĐCL
  XI Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên    
 273 1 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐH CQ 40/NQ-HĐKĐCL
 274 2 Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí ĐH CQ 41/NQ-HĐKĐCL
 275 3 Kỹ sư Kỹ thuật điện ĐH CQ 42/NQ-HĐKĐCL
 276 4 Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông ĐH CQ 43/NQ-HĐKĐCL
  XII Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng      
 277 1 Ngôn ngữ Pháp ĐH CQ 44/NQ-HĐKĐCL
 278 2 Ngôn ngữ Trung Quốc ĐH CQ 45/NQ-HĐKĐCL
 279 3 Ngôn ngữ Nhật ĐH CQ 46/NQ-HĐKĐCL
 280 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc ĐH CQ 47/NQ-HĐKĐCL
  XIII Trường Đại học Ngoại thương      
 281 1 Kinh tế (Kinh tế đối ngoại) ĐH CQ 54/NQ-HĐKĐCL
 282 2 Kinh tế (Thương mại quốc tế) ĐH CQ 55/NQ-HĐKĐCL
 283 3 Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) ĐH CQ 56/NQ-HĐKĐCL
 284 4 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính quốc tế) ĐH CQ 57/NQ-HĐKĐCL
  XIV Học viện Chính sách và Phát triển      
 285 1 Quản lý nhà nước (Quản lý công) ĐH CQ 58/NQ-HĐKĐCL
 286 2 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 59/NQ-HĐKĐCL
  XV Trường Du lịch – Đại học Huế      
 287 1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 60/NQ-HĐKĐCL
  XVI Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì      
 288 1 Kế toán ĐH CQ 61/NQ-HĐKĐCL
 289 2 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học ĐH CQ 62/NQ-HĐKĐCL
 290 3 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 63/NQ-HĐKĐCL
  XVII Trường Đại học Hồng Đức      
 291 1 Khoa học máy tính ThS CQ 64/NQ-HĐKĐCL
 292 2 Quản lý giáo dục ThS CQ 65/NQ-HĐKĐCL
 293 3 Sư phạm Sinh học ĐH CQ 66/NQ-HĐKĐCL
 294 4 Sư phạm Vật lý ĐH CQ 67/NQ-HĐKĐCL
 295 5 Sư phạm Hóa học ĐH CQ 68/NQ-HĐKĐCL
 296 6 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 69/NQ-HĐKĐCL
 297 7 Du lịch ĐH CQ 70/NQ-HĐKĐCL
  XVIII Trường Đại học Vinh      
298 1 Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản ĐH CQ 74/NQ-HĐKĐCL
299 2 Luật ĐH CQ 75/NQ-HĐKĐCL
300 3 Quản lý giáo dục ĐH CQ 76/NQ-HĐKĐCL
301 4 Kinh tế xây dựng ĐH CQ 77/NQ-HĐKĐCL
302 5 Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ĐH CQ 78/NQ-HĐKĐCL
303 6 Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông ĐH CQ 79/NQ-HĐKĐCL
304 7 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 80/NQ-HĐKĐCL
  XIX Trường Đại học Mở Hà Nội      
305 1 Kỹ sư Công nghệ thông tin ĐH CQ 81/NQ-HĐKĐCL
306 2 Kỹ sư Công nghệ thực phẩm ĐH CQ 82/NQ-HĐKĐCL
307 3 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ĐH CQ 83/NQ-HĐKĐCL
308 4 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ĐH CQ 84/NQ-HĐKĐCL
309 5 Luật ĐH CQ 85/NQ-HĐKĐCL
310 6 Luật quốc tế ĐH CQ 86/NQ-HĐKĐCL
311 7 Kỹ sư Kiến trúc ĐH CQ 87/NQ-HĐKĐCL
312 8 Kế toán ĐH CQ 88/NQ-HĐKĐCL
313 9 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 89/NQ-HĐKĐCL
314 10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 90/NQ-HĐKĐCL
315 11 Thương mại điện tử ĐH CQ 91/NQ-HĐKĐCL
316 12 Ngôn ngữ Trung Quốc ĐH CQ 92/NQ-HĐKĐCL
317 13 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 93/NQ-HĐKĐCL
  XX Trường Đại học Đồng Tháp      
318 1 Sư phạm Tin học ĐH CQ 94/NQ-HĐKĐCL
319 2 Sư phạm Sinh học ĐH CQ 95/NQ-HĐKĐCL
320 3 Sư phạm Âm nhạc ĐH CQ 96/NQ-HĐKĐCL
321 4 Sư phạm Mỹ thuật ĐH CQ 97/NQ-HĐKĐCL
322 5 Kế toán ĐH CQ 98/NQ-HĐKĐCL
323 6 Nông học ĐH CQ 99/NQ-HĐKĐCL
324 7 Giáo dục Mầm non CQ 100/NQ-HĐKĐCL
  XXI Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng      
325 1 Sư phạm tiếng Pháp ĐH CQ 101/NQ-HĐKĐCL
326 2 Sư phạm tiếng Trung Quốc ĐH CQ 102/NQ-HĐKĐCL
327 3 Ngôn ngữ Nhật ĐH CLC 103/NQ-HĐKĐCL
328 4 Tiếng Anh ngành Ngôn ngữ Anh ĐH CLC 104/NQ-HĐKĐCL
329 5 Tiếng Anh thương mại ngành Ngôn ngữ Anh ĐH CLC 105/NQ-HĐKĐCL
330 6 Ngôn ngữ Nga ĐH CQ 106/NQ-HĐKĐCL
331 7 Ngôn ngữ Hàn Quốc ĐH CLC 107/NQ-HĐKĐCL
332 8 Ngôn ngữ Trung Quốc ĐH CLC 108/NQ-HĐKĐCL
333 9 Quốc tế học ĐH CLC 109/NQ-HĐKĐCL
  XXII Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  
334 1 Kế toán ĐH CQ 110/NQ-HĐKĐCL
335 2 Thương mại điện tử ĐH CQ 111/NQ-HĐKĐCL
336 3 Toán kinh tế ĐH CQ 112/NQ-HĐKĐCL
337 4 Tài chính – Ngân hàng ĐH CQ 113/NQ-HĐKĐCL
338 5 Kinh doanh quốc tế ĐH CQ 114/NQ-HĐKĐCL
339 6 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 115/NQ-HĐKĐCL
340 7 Marketing ĐH CQ 116/NQ-HĐKĐCL
  XXII Trường Đại học Thành Đô      
341 1 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 121/NQ-HĐKĐCL
342 2 Việt Nam học ĐH CQ 122/NQ-HĐKĐCL
343 3 Quản lý kinh tế ThS CQ 123/NQ-HĐKĐCL
  XXIII Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn, Đại học Đà Nẵng
344 1 Kỹ sư Công nghệ thông tin ĐH CQ 124/NQ-HĐKĐCL
345 2 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật máy tính ĐH CQ 125/NQ-HĐKĐCL
346 3 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 126/NQ-HĐKĐCL
  XXIV Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội      
347 1 Quản trị khách sạn ĐH CQ 127/NQ-HĐKĐCL
348 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 128/NQ-HĐKĐCL
349 3 Ngôn ngữ Hàn Quốc ĐH CQ 129/NQ-HĐKĐCL
350 4 Kế toán ĐH CQ 130/NQ-HĐKĐCL
351 5 Thiết kế thời trang ĐH CQ 131/NQ-HĐKĐCL
352 6 Công nghệ kỹ thuật môi trường ĐH CQ 132/NQ-HĐKĐCL
353 7 Marketing ĐH CQ 133/NQ-HĐKĐCL
354 8 Kỹ thuật phần mềm ĐH CQ 134/NQ-HĐKĐCL
355 9 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu ĐH CQ 135/NQ-HĐKĐCL
  XXV Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc      
356 1 Giáo dục mầm non CQ 136/NQ-HĐKĐCL
  XXVI Trường Đại học Phenikaa      
357 1 Điều dưỡng ThS CQ 137/NQ-HĐKĐCL
358 2 Dược lý và Dược lâm sàng ThS CQ 138/NQ-HĐKĐCL
359 3 Quản trị kinh doanh ThS CQ 139/NQ-HĐKĐCL
360 4 Kỹ sư Công nghệ vật liệu ĐH CQ 140/NQ-HĐKĐCL
  XXVII Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế      
361 1 Sư phạm Vật lý ĐH CQ 141/NQ-HĐKĐCL
362 2 Sư phạm Sinh học ĐH CQ 142/NQ-HĐKĐCL
363 3 Sư phạm Lịch sử ĐH CQ 143/NQ-HĐKĐCL
364 4 Sư phạm Tin học ĐH CQ 144/NQ-HĐKĐCL
365 5 Tâm lý học giáo dục ĐH CQ 145/NQ-HĐKĐCL
  XXVIII Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng      
366 1 Luật kinh tế ĐH CQ 146/NQ-HĐKĐCL
367 2 Quản lý nhà nước ĐH CQ 147/NQ-HĐKĐCL
  XXIX Trường Đại học Nguyễn Tất Thành      
368 1 Đông phương học ĐH CQ 148/NQ-HĐKĐCL
369 2 Quản lý tài nguyên và môi trường ĐH CQ 149/NQ-HĐKĐCL
370 3 Thiết kế nội thất ĐH CQ 150/NQ-HĐKĐCL
371 4 Thanh nhạc ĐH CQ 151/NQ-HĐKĐCL
372 5 Y học dự phòng ĐH CQ 152/NQ-HĐKĐCL
  XXX Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương      
373 1 Y khoa ĐH CQ 157/NQ-HĐKĐCL
374 2 Điều dưỡng ĐH CQ 158/NQ-HĐKĐCL
375 3 Kỹ thuật hình ảnh y học ĐH CQ 159/NQ-HĐKĐCL
376 4 Kỹ thuật Phục hồi chức năng ĐH CQ 160/NQ-HĐKĐCL
  XXXI Trường Đại học Giao thông vận tải      
377 1 Công nghệ kỹ thuật giao thông ĐH CQ 161/NQ-HĐKĐCL
378 2 Công nghệ thông tin ĐH CQ 162/NQ-HĐKĐCL
379 3 Kỹ thuật điện ĐH CQ 163/NQ-HĐKĐCL
380 4 Kỹ thuật điện tử - viễn thông ĐH CQ 164/NQ-HĐKĐCL
381 5 Kỹ thuật nhiệt ĐH CQ 165/NQ-HĐKĐCL
382 6 Kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 166/NQ-HĐKĐCL
383 7 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 167/NQ-HĐKĐCL
  XXXII Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2      
384 1 Lý luận văn học ThS CQ 168/NQ-HĐKĐCL
385 2 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt ThS CQ 169/NQ-HĐKĐCL
386 3 Ngôn ngữ Việt Nam ThS CQ 170/NQ-HĐKĐCL
387 4 Văn học Việt Nam ThS CQ 171/NQ-HĐKĐCL
    Năm 2024      
  I Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng      
388 1 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý) ThS CQ 04/NQ-HĐKĐCL
389 2 Giáo dục học (Chuyên ngành Giáo dục tiểu học) ThS CQ 05/NQ-HĐKĐCL
390 3 Toán giải tích ThS CQ 06/NQ-HĐKĐCL
391 4 Sư phạm Sinh học ĐH CQ 07/NQ-HĐKĐCL
392 5 Sư phạm Tin học ĐH CQ 08/NQ-HĐKĐCL
  II Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng      
393 1 Việt Nam học ĐH CQ 09/NQ-HĐKĐCL
394 2 Hóa học ĐH CQ 10/NQ-HĐKĐCL
395 3 Địa lý học ĐH CQ 11/NQ-HĐKĐCL
396 4 Báo chí ĐH CQ 12/NQ-HĐKĐCL
  III Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội      
397 1 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững ĐH CQ 13/NQ-HĐKĐCL
398 2 Quản lý biển ĐH CQ 14/NQ-HĐKĐCL
399 3 Quản lý tài nguyên nước ĐH CQ 15/NQ-HĐKĐCL
400 4 Khí tượng và khí hậu học ĐH CQ 16/NQ-HĐKĐCL
401 5 Kỹ thuật địa chất ĐH CQ 17/NQ-HĐKĐCL
402 6 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 18/NQ-HĐKĐCL
403 7 Khoa học môi trường ThS CQ 19/NQ-HĐKĐCL
  IV Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng      
404 1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ĐH CQ 20/NQ-HĐKĐCL
405 2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá ĐH CQ 21/NQ-HĐKĐCL
  V Trường Đại học Thủ đô Hà Nội      
406 1 Công nghệ thông tin ĐH CQ 22/NQ-HĐKĐCL
407 2 Chính trị học ĐH CQ 23/NQ-HĐKĐCL
408 3 Sư phạm Toán học ĐH CQ 24/NQ-HĐKĐCL
409 4 Sư phạm Ngữ văn ĐH CQ 25/NQ-HĐKĐCL
  VI Trường Đại học Đại Nam      
410 1 Công nghệ thông tin ĐH CQ 26/NQ-HĐKĐCL
411 2 Ngôn ngữ Trung Quốc ĐH CQ 27/NQ-HĐKĐCL
412 3 Quan hệ công chúng ĐH CQ 28/NQ-HĐKĐCL
413 4 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 29/NQ-HĐKĐCL
  VII Trường Đại học Hà Nội      
414 1 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha ĐH CQ 30/NQ-HĐKĐCL
415 2 Ngôn ngữ Italia ĐH CQ 31/NQ-HĐKĐCL
416 3 Ngôn ngữ Nga ĐH CQ 32/NQ-HĐKĐCL
417 4 Ngôn ngữ Tây Ban Nha ĐH CQ 33/NQ-HĐKĐCL
  VIII Trường Đại học Điện lực      
418 1 Kỹ sư Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ĐH CQ 34/NQ-HĐKĐCL
419 2 Kỹ sư Quản lý năng lượng ĐH CQ 35/NQ-HĐKĐCL
420 3 Kỹ sư Công nghệ thông tin ĐH CQ 36/NQ-HĐKĐCL
421 4 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí ĐH CQ 37/NQ-HĐKĐCL
422 5 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ĐH CQ 38/NQ-HĐKĐCL
423 6 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐH CQ 39/NQ-HĐKĐCL
  IX Trường Đại học Thương mại      
424 1 Kiểm toán ĐH CQ 40/NQ-HĐKĐCL
425 2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ĐH CQ 41/NQ-HĐKĐCL
  X Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2      
426 1 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 42/NQ-HĐKĐCL
427 2 Ngôn ngữ Trung Quốc ĐH CQ 43/NQ-HĐKĐCL
428 3 Việt Nam học ĐH CQ 44/NQ-HĐKĐCL
429 4 Công nghệ thông tin ĐH CQ 45/NQ-HĐKĐCL
430 5 Giáo dục Quốc phòng - An ninh ĐH CQ 46/NQ-HĐKĐCL
431 6 Sư phạm Tin học ĐH CQ 47/NQ-HĐKĐCL
  XI Trường Đại học Nguyễn Tất Thành      
 432  1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 48/NQ-HĐKĐCL
 433  2 Công nghệ thông tin ĐH CQ 49/NQ-HĐKĐCL
 434  3 Truyền thông đa phương tiện ĐH CQ 50/NQ-HĐKĐCL
 435  4 Dược học ĐH CQ 51/NQ-HĐKĐCL
 436  5 Vật lý y khoa ĐH CQ 52/NQ-HĐKĐCL
 437  6 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 53/NQ-HĐKĐCL
 438  7 Du lịch ĐH CQ 54/NQ-HĐKĐCL
 439  8 Quản trị khách sạn ĐH CQ 55/NQ-HĐKĐCL
 440  9 Marketing ĐH CQ 56/NQ-HĐKĐCL
 441  10 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 57/NQ-HĐKĐCL
  XII Học viện Nông nghiệp Việt Nam      
442 1 Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐH CQ 60/NQ-HĐKĐCL
443 2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ĐH CQ 61/NQ-HĐKĐCL
444 3 Công nghệ thông tin ĐH CQ 62/NQ-HĐKĐCL
445 4 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm ĐH CQ 63/NQ-HĐKĐCL
446 5 Kinh tế đầu tư ĐH CQ 64/NQ-HĐKĐCL
447 6 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 65/NQ-HĐKĐCL
448 7 Nông nghiệp công nghệ cao ĐH CQ 66/NQ-HĐKĐCL
449 8 Nuôi trồng thủy sản ĐH CQ 67/NQ-HĐKĐCL
450 9 Quản lý đất đai ĐH CQ 68/NQ-HĐKĐCL
451 10 Xã hội học ĐH CQ 69/NQ-HĐKĐCL
  XIII Trường Đại học Nam Cần Thơ      
452 1 Dược học ĐH CQ 70/NQ-HĐKĐCL
453 2 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 71/NQ-HĐKĐCL
454 3 Quan hệ công chúng ĐH CQ 72/NQ-HĐKĐCL
455 4 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 73/NQ-HĐKĐCL
456 5 Quản trị khách sạn ĐH CQ 74/NQ-HĐKĐCL
457 6 Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 75/NQ-HĐKĐCL
458 7 Luật kinh tế ĐH CQ 76/NQ-HĐKĐCL
459 8 Luật kinh tế ThS CQ 77/NQ-HĐKĐCL
  XIV Trường Đại học Hồng Đức      
460 1 Kỹ sư kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 78/NQ-HĐKĐCL
461 2 Kỹ sư kỹ thuật điện ĐH CQ 79/NQ-HĐKĐCL
462 3 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 80/NQ-HĐKĐCL
463 4 Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - Tiếng Việt ThS CQ 81/NQ-HĐKĐCL
464 5 Toán giải tích ThS CQ 82/NQ-HĐKĐCL
  XV Trường Đại học Vinh      
465 1 Kỹ thuật xây dựng ThS CQ 83/NQ-HĐKĐCL
466 2 Quản trị kinh doanh ThS CQ 84/NQ-HĐKĐCL
467 3 Quản lý giáo dục ThS CQ 85/NQ-HĐKĐCL
468 4 Khoa học cây trồng ThS CQ 86/NQ-HĐKĐCL
469 5 Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật ThS CQ 87/NQ-HĐKĐCL
  XVI Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh      
470 1 Kiểm toán ĐH CQ 88/NQ-HĐKĐCL
471 2 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 89/NQ-HĐKĐCL
472 3 Tài chính - Ngân hàng ThS CQ 90/NQ-HĐKĐCL
  XVII Trường Đại học Hàng hải Việt Nam      
473 1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ĐH CQ 91/NQ-HĐKĐCL
474 2 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 92/NQ-HĐKĐCL
475 3 Công nghệ thông tin ĐH CQ 93/NQ-HĐKĐCL
  XVIII Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội      
476 1 Kỹ thuật điện tử ThS CQ 94/NQ-HĐKĐCL
477 2 Hệ thống thông tin ThS CQ 95/NQ-HĐKĐCL
478 3 Quản trị kinh doanh ThS CQ 96/NQ-HĐKĐCL
479 4 Kỹ thuật cơ điện tử ThS CQ 97/NQ-HĐKĐCL
480 5 Công nghệ dệt, may ThS CQ 98/NQ-HĐKĐCL
481 6 Ngôn ngữ Anh ThS CQ 99/NQ-HĐKĐCL
  XIX Trường Đại học Phenikaa      
482 1 Khoa học vật liệu ThS CQ 100/NQ-HĐKĐCL
483 2 Kỹ thuật hóa học ThS CQ 101/NQ-HĐKĐCL
484 3 Luật Kinh tế ĐH CQ 102/NQ-HĐKĐCL
  XX Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên    
485 1 Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy ĐH CQ 103/NQ-HĐKĐCL
486 2 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 104/NQ-HĐKĐCL
487 3 Kỹ sư Kỹ thuật máy tính ĐH CQ 105/NQ-HĐKĐCL
488 4 Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí động lực ĐH CQ 106/NQ-HĐKĐCL
489 5 Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 107/NQ-HĐKĐCL
490 6 Kinh tế công nghiệp ĐH CQ 108/NQ-HĐKĐCL
491 7 Quản lý công nghiệp ĐH CQ 109/NQ-HĐKĐCL
  XXI Trường Đại học Đông Á      
492 1 Giáo dục Mầm non ĐH CQ 111/NQ-HĐKĐCL
493 2 Giáo dục Tiểu học ĐH CQ 112/NQ-HĐKĐCL
494 3 Điều dưỡng ĐH CQ 113/NQ-HĐKĐCL
495 4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 114/NQ-HĐKĐCL
496 5 Luật kinh tế ĐH CQ 115/NQ-HĐKĐCL
497 6 Kỹ sư Công nghệ thông tin ĐH CQ 116/NQ-HĐKĐCL
498 7 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐH CQ 117/NQ-HĐKĐCL
499 8 Quản trị kinh doanh ThS CQ 118/NQ-HĐKĐCL
  XXII Trường Đại học Hà Nội      
500 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc ĐH CQ 119/NQ-HĐKĐCL
501 2 Quốc tế học ĐH CQ 120/NQ-HĐKĐCL
502 3 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam ĐH CQ 121/NQ-HĐKĐCL
  XXIII Trường Đại học Đồng Tháp      
503 1 Nuôi trồng thủy sản ĐH CQ 122/NQ-HĐKĐCL
504 2 Quản lý văn hóa ĐH CQ 123/NQ-HĐKĐCL
505 3 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 124/NQ-HĐKĐCL
506 4 Hóa lý thuyết và hóa lý ThS CQ 125/NQ-HĐKĐCL
507 5 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán ThS CQ 126/NQ-HĐKĐCL
  XXIV Trường Đại học Công nghệ Đông Á      
508 1 Kỹ sư Công nghệ thông tin ĐH CQ 129/NQ-HĐKĐCL
509 2 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 130/NQ-HĐKĐCL
510 3 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt ĐH CQ 131/NQ-HĐKĐCL
511 4 Kế toán ĐH CQ 132/NQ-HĐKĐCL
512 5 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 133/NQ-HĐKĐCL
  XXV Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng      
513 1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 134/NQ-HĐKĐCL
514 2 Công nghệ kỹ thuật ô tô ĐH CQ 135/NQ-HĐKĐCL
515 3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 136/NQ-HĐKĐCL
516 4 Công nghệ thông tin ĐH CQ 137/NQ-HĐKĐCL
517 5 Kỹ thuật thực phẩm ĐH CQ 138/NQ-HĐKĐCL
  XXVI Trường Đại học Sư phạm Hà Nội      
518 1 Sư phạm công nghệ ĐH CQ 139/NQ-HĐKĐCL
519 2 Sư phạm Tiếng Pháp ĐH CQ 140/NQ-HĐKĐCL
520 3 Sư phạm Âm nhạc ĐH CQ 141/NQ-HĐKĐCL
521 4 Sư phạm Mỹ thuật ĐH CQ 142/NQ-HĐKĐCL
522 5 Giáo dục Chính trị ĐH CQ 143/NQ-HĐKĐCL
  XXVII Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng      
523 1 Giáo dục Công dân ĐH CQ 144/NQ-HĐKĐCL
524 2 Văn hóa học ĐH CQ 145/NQ-HĐKĐCL
525 3 Quản lý tài nguyên và môi tr ường ĐH CQ 146/NQ-HĐKĐCL
526 4 Tâm lý học ThS CQ 147/NQ-HĐKĐCL
  XXVIII Trường Đại học Hùng Vương      
527 1 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 148/NQ-HĐKĐCL
528 2 Ngôn ngữ Trung Quốc ĐH CQ 149/NQ-HĐKĐCL
529 3 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 150/NQ-HĐKĐCL
  XXIX Trường Đại học Mở Hà Nội      
530 1 Công nghệ sinh học ThS CQ 151/NQ-HĐKĐCL
531 2 Công nghệ thông tin ThS CQ 152/NQ-HĐKĐCL
532 3 Kỹ thuật viễn thông ThS CQ 153/NQ-HĐKĐCL
533 4 Ngôn ngữ Anh ThS CQ 154/NQ-HĐKĐCL
534 5 Luật kinh tế ThS CQ 155/NQ-HĐKĐCL
535 6 Kế toán ThS CQ 156/NQ-HĐKĐCL
536 7 Quản trị kinh doanh ThS CQ 157/NQ-HĐKĐCL
    Năm 2025      
  I Trường Đại học Đông Á      
537 1 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ĐH CQ 158/NQ-HĐKĐCL
538 2 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ĐH CQ 159/NQ-HĐKĐCL
539 3 Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 160/NQ-HĐKĐCL
540 4 Kỹ sư Công nghệ thực phẩm ĐH CQ 161/NQ-HĐKĐCL
541 5 Dinh dưỡng ĐH CQ 162/NQ-HĐKĐCL
542 6 Ngôn ngữ Trung Quốc ĐH CQ 163/NQ-HĐKĐCL
543 7 Quản trị khách sạn ĐH CQ 164/NQ-HĐKĐCL
544 8 Quản trị nhân lực ĐH CQ 165/NQ-HĐKĐCL
545 9 Quản trị văn phòng ĐH CQ 166/NQ-HĐKĐCL
546 10 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 167/NQ-HĐKĐCL
547 11 Tâm lý học ĐH CQ 168/NQ-HĐKĐCL
  II Học viện Tài chính      
548 1 Tài chính - Ngân hàng ĐH CQ 169/NQ-HĐKĐCL
549 2 Kinh tế ĐH CQ 170/NQ-HĐKĐCL
550 3 Ngôn ngữ Anh ĐH CQ 171/NQ-HĐKĐCL
  III Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội      
551 1 Bất động sản ĐH CQ 172/NQ-HĐKĐCL
552 2 Quản lý đất đai ĐH CQ 173/NQ-HĐKĐCL
553 3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng ĐH CQ 174/NQ-HĐKĐCL
554 4 Quản trị khách sạn ĐH CQ 175/NQ-HĐKĐCL
555 5 Marketing ĐH CQ 176/NQ-HĐKĐCL
556 6 Luật ĐH CQ 177/NQ-HĐKĐCL
  IV Trường Đại học Tây Đô      
557 1 Kinh doanh quốc tế ĐH CQ 02/NQ-HĐKĐCL
558 2 Marketing ĐH CQ 03/NQ-HĐKĐCL
559 3 Quản trị khách sạn ĐH CQ 04/NQ-HĐKĐCL
560 4 Thú y ĐH CQ 05/NQ-HĐKĐCL
  V Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng      
561 1 Luật ĐH CQ 06/NQ-HĐKĐCL
562 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 07/NQ-HĐKĐCL
563 3 Thống kê kinh tế ĐH CQ 08/NQ-HĐKĐCL
564 4 Thương mại điện tử ĐH CQ 09/NQ-HĐKĐCL
  VI Trường Đại học Giao thông vận tải      
565 1 Toán ứng dụng ĐH CQ 10/NQ-HĐKĐCL
566 2 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy ĐH CQ 11/NQ-HĐKĐCL
567 3 Quản lý xây dựng ĐH CQ 12/NQ-HĐKĐCL
568 4 Kỹ thuật môi trường ĐH CQ 13/NQ-HĐKĐCL
569 5 Kinh tế ĐH CQ 14/NQ-HĐKĐCL
570 6 Quản lý kinh tế ThS CQ 15/NQ-HĐKĐCL
  VII Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh      
571 1 Marketing ĐH CQ 16/NQ-HĐKĐCL
572 2 Quản trị kinh doanh ĐH CQ 17/NQ-HĐKĐCL
573 3 Kinh doanh quốc tế ĐH CQ 18/NQ-HĐKĐCL
574 4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ĐH CQ 19/NQ-HĐKĐCL
575 5 Quản lý đất đai ĐH CQ 20/NQ-HĐKĐCL
576 6 Quản trị kinh doanh ThS CQ 21/NQ-HĐKĐCL
  VIII Trường Đại học Hàng hải Việt Nam      
577 1 Kỹ thuật xây dựng ĐH CQ 22/NQ-HĐKĐCL
578 2 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ĐH CQ 23/NQ-HĐKĐCL
579 3 Kỹ thuật điện tử - viễn thông ĐH CQ 24/NQ-HĐKĐCL
580 4 Kinh doanh quốc tế ĐH CQ 25/NQ-HĐKĐCL
581 5 Luật ĐH CQ 26/NQ-HĐKĐCL

  » Gửi ý kiến của Bạn và vui lòng để lại thông tin liên lạc tại đây

Bài viết khác:
 
 
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà HT2, KĐT Đại học Quốc gia Hà Nội, Hòa Lạc, Thạch Thất, Hà Nội
Email: ttkdclgd@vnu.edu.vn - Website: https://www.cea.vnu.edu.vn